Có 2 kết quả:
有进取心 yǒu jìn qǔ xīn ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄣ • 有進取心 yǒu jìn qǔ xīn ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄣ
yǒu jìn qǔ xīn ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressive
(2) go-getter
(2) go-getter
Bình luận 0
yǒu jìn qǔ xīn ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressive
(2) go-getter
(2) go-getter
Bình luận 0